Loại tiền tệ

Truy cập hơn 70 cặp tiền tệ FX trên thị trường giao dịch toàn cầu nhất thế giới

Tìm hiểu thêm

Forex (Ngoại hối)

Thị trường ngoại hối, thường được gọi là Forex hoặc FX, là quá trình thay đổi một loại tiền tệ này sang một loại tiền tệ khác.

Mở cửa 24 giờ một ngày 5 ngày một tuần, thị trường ngoại hối là thị trường lớn nhất và thanh khoản nhất trên thế giới, với khối lượng hơn 5 nghìn tỷ đô la mỗi ngày, vượt qua bất kỳ thị trường dựa trên sàn giao dịch nào khác.

Giao dịch ngoại hối liên quan đến việc giao dịch một cặp tiền tệ này với một cặp tiền tệ khác, dự đoán rằng một loại tiền tệ sẽ tăng hoặc giảm so với một loại tiền tệ khác. Forex luôn được giao dịch theo các cặp tiền tệ — ví dụ: EUR / USD (Euro so với đô la Mỹ).

 

Tại sao giao dịch FOREX với AIMS?

Mục đích của chúng tôi là giúp các nhà giao dịch của chúng tôi thành công bằng cách cung cấp trải nghiệm giao dịch đặc biệt.

Biên tập
BIỂU TƯỢNG LOẠI QUY MÔ HỢP ĐỒNG THẬP PHÂN LÔ TỐI THIỂU YÊU CẦU KÝ QUỸ
AUDUSD CHUYÊN NGÀNH FX 100000 5 0.01 0.50%
EURUSD CHUYÊN NGÀNH FX 100000 5 0.01 0.50%
GBPUSD CHUYÊN NGÀNH FX 100000 5 0.01 0.50%
USDCHF CHUYÊN NGÀNH FX 100000 5 0.01 0.50%
EURGBP CHUYÊN NGÀNH FX 100000 5 0.01 0.50%
USDJPY CHUYÊN NGÀNH FX 100000 3 0.01 0.50%
NZDUSD CHUYÊN NGÀNH FX 100000 5 0.01 0.50%
AUDJPY CHUYÊN NGÀNH FX 100000 3 0.01 0.50%
Biên tập
BIỂU TƯỢNG LOẠI QUY MÔ HỢP ĐỒNG THẬP PHÂN LÔ TỐI THIỂU YÊU CẦU KÝ QUỸ
USDMXN TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 1.50%
USDSEK TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURSEK TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
GBPSEK TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURNOK TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
USDNOK TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
USDHKD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.75%
USDZAR TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 1.50%
USDCAD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
AUDNZD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
AUDCAD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
AUDCHF TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
CHFJPY TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURJPY TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURCHF TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURNZD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURCAD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
GBPCHF TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
GBPAUD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURAUD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
GBPCAD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
GBPJPY TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
NZDJPY TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
CADJPY TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
USDSGD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.75%
NZDCHF TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
EURSGD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.75%
AUDSGD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.75%
GBPNZD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
CADCHF TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
NZDCAD TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%
NOKJPY TRẺ VỊ THÀNH NIÊN FX 100000 5 0.01 0.50%